Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cảnh trí cảnh tượng cảnh vật cảnh vệ
cảo cảo bản cảo luận cảo táng
cảu nhảu cấc cấc lấc cấm
cấm địa cấm đoán cấm binh cấm cẳn
cấm cửa cấm cố cấm chỉ cấm cung
cấm dán giấy cấm dục cấm kỵ cấm khẩu
cấm lịnh cấm phòng cấm thành cấm vào
cấm vận cấm vệ cấn cấn thai
cấp cấp bách cấp báo cấp bậc
cấp bằng cấp bộ cấp cao cấp cứu
cấp dưỡng cấp hiệu cấp phát cấp phí
cấp tốc cấp thời cấp tiến cất
cất đầu cất đi cất binh cất bước
cất cao cất cánh cất công cất chức
cất cơn cất dọn cất giấu cất giọng
cất hàng cất mả cất mộ cất miệng
cất nhà cất nhắc cất quân cất quyền
cất tiếng cất vó cấu cấu âm
cấu chí cấu kiện cấu tạo cấu tứ
cấu thành cấu trúc cấu tượng cấu véo
cấu xé cấy cầm cầm đầu
cầm bút cầm bằng cầm ca cầm canh
cầm càng cầm cái cầm cập cầm cự
cầm cố cầm chân cầm chầu cầm chắc
cầm chừng cầm giữ cầm hạc cầm hơi
cầm lái cầm lòng cầm máu cầm nắm
cầm như cầm quân cầm quyền cầm sắt
cầm tù cầm thú cầm thư cầm tinh
cầm trịch cần cần câu cần cù
cần cấp cần cẩu cần dùng cần kíp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.